du nhập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du nhập+
- (ít dùng) Import (cultural habits...)
- Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập
Newly imported scientific tecthnicalities
- Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du nhập"
- Những từ có chứa "du nhập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 636